Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập điện kỹ thuật/ Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 118 tr.: 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00857
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Electric power distribution engineering. / Turan Gonen . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 1035p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02691, SDH/LT 03279, SDH/LT 03492
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Electromagnetic transients in transformer and rotating machine windings / Charles Q. Su editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (online resource (539 pages))
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/181.%20Electromagnetic%20Transients%20in%20Transformer%20and%20Rotating%20Machine%20Windings.pdf
  • 4 Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2008 . - 179tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-dien_Dang-Van-Dao_2008.pdf
  • 5 Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng biên soạn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2006 . - 206tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-quan-day-may-bien-ap,-dong-co-van-nang,-dong-co-1-pha-3-pha_Tran-Duy-Phung_2006.pdf
  • 6 Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 619tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-bien-ap_Pham-Van-Binh_2006.pdf
  • 7 Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 626tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04050, PD/VT 04051, PM/VT 06130-PM/VT 06132
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 8 Máy biến áp điện tử-những hứa hẹn cho công nghiệp truyền năng lượng điện / Thân Ngọc Hoàn, Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.3-8
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Máy điện / Vương Đức Phúc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 184tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06823, PD/VT 06824
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MAYD1 0024
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 336tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MAYD1 0001-MAYD1 0023, MAYD1 0025-MAYD1 0034, MAYD1 0036-MAYD1 0042, PD/VT 01815, PD/VT 01816
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Trịnh Hùng Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 276tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01061, Pd/vt 01062, Pm/vt 02898-Pm/vt 02905
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001061-62%20-%20Nha-may-dien-va-tram-bien-ap.pdf
  • 13 Power station and sub-station practice / M.P. Krishna Pillai . - New Delhi : Standard Publishers Distributors, 2015 . - 724p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03978
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003978%20-%20Power-station-and-sub-station-practice.pdf
  • 14 Quy trình vận hành và sửa chữa máy biến áp / Bạch Quang Văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 164tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-trinh-van-hanh-va-sua-chua-may-bien-ap_1998.pdf
  • 15 Repair of power transformers / Z. Khudyakov . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00522
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 16 Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ / Bùi Văn Yên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 135tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04101, PD/VT 04102, PM/VT 06092-PM/VT 06094
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 17 Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ / Bùi Văn Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 136tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-va-sua-chua-cac-loai-may-bien-ap-nho_Bui-Van-Yen_2009.pdf
  • 18 Thiết kế máy biến áp điện lực / Phan Tử Thụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 231tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01591, Pd/vt 01592
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 19 Thiết kế máy biến áp điện lực / Phan Tử Thụ . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 235tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-may-bien-ap-dien-luc_Phan-Tu-Thu_2002.pdf
  • 20 Thợ quấn dây biến áp / E.G. Minxke, A.M. Đưmkôv, I.V. Silis; Nguyễn Bỉnh dịch . - H. Công nhân kỹ thuật 1985 . - 111 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01387-Pm/Vt 01389
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :